Lò vi sóng âm tủ SIEMENS HF25M5L2
- Dung tích: 21 lít
- Công suất vi sóng tối đa: 900W
- Công nghệ không đĩa xoay
- 7 công thức nấu ăn tự động
- Điều khiển: cơ
Mức công suất vi sóng
Các mức công suất vi sóng của lò vi sóng Lò vi sóng âm tủ SIEMENS HF25M5L2 rất đa dạng giúp bạn có nhiều lựa chọn trong quá trình sử dụng thiết bị để chuẩn bị thực phẩm cho nấu nướng hàng ngày.
Điều khiển cơ
Lò vi sóng âm tủ SIEMENS HF25M5L2 trang bị điều khiển cơ trực quan, thuận tiện, dễ dàng sử dụng.
Chất liệu thép không gỉ
Lò vi sóng âm tủ SIEMENS HF25M5L2 được làm từ chất liệu thép không gỉ, chống bám bẩn và chống bám vân tay, dễ dàng lau chùi và làm sạch, đem lại không gian luôn sáng nổi bật, hiện đại và sang trọng cho phòng bếp nhà bạn.
Công thức nấu ăn tự động
Công thức nấu ăn tự động CookControl: Các công thức nấu ăn tự động được cài đặt sẵn trong lò vi sóng Siemens Lò vi sóng âm tủ SIEMENS HF25M5L2. Tất cả những gì bạn cần làm chỉ là đặt thực phẩm vào trong, chọn công thức phù hợp và nhập trọng lượng; thiết bị sẽ tự động thiết lập nhiệt độ, thời gian hoạt động phù hợp với loại thực phẩm đó.
Chương trình tự động theo trọng lượng
Các mức trọng lượng thực phẩm có sẵn được cài đặt trong Lò vi sóng âm tủ SIEMENS HF25M5L2; khi bạn lựa chọn mức trọng lượng thực phẩm cho món ăn cần chuẩn bị, nhiệt độ sẽ được cài đặt tự động cho tất cả các chương trình nấu dù đó là chương trình rã đông hay chương trình kết hợp.
Đèn chiếu sáng
Đèn chiếu sáng bên trong khoang lò vi sóng Lò vi sóng âm tủ SIEMENS HF25M5L2 giúp quan sát thực phẩm rõ ràng để điều chỉnh và thay đổi kịp thời.
Chức năng ghi nhớ
Chức năng ghi nhớ đặc biệt hữu dụng khi chuẩn bị các món ăn yêu thích của bạn với việc lưu lại những công thức ăn bạn thường xuyên sử dụng: chỉ cần nhấn một nút duy nhất, chiếc lò vi sóng thông minh Lò vi sóng âm tủ SIEMENS HF25M5L2 của Siemens luôn luôn mang đến cho bạn những món ăn hoàn hảo nhất.
Cài đặt thời gian
Việc cài đặt thời gian cho các chương trình hoạt động của Lò vi sóng âm tủ SIEMENS HF25M5L2 giúp bạn kiểm soát thời gian hoạt động của lò vi sóng cũng như chất lượng của các bữa ăn đang được chuẩn bị trong lò tốt hơn.
Số mức công suất vi sóng |
5 |
Công suất vi sóng (W) |
90/180/360/600/900 W |
Cài đặt thời gian (phút) |
99 |
Số chương trình ghi nhớ |
2 |
Số chương trình tự động (cookControl) |
7 |
Số mức trọng lượng đề xuất cho chương trình rã đông |
3 |
Số mức trọng lượng đề xuất cho chương trình nấu thông thường |
4 |
Dung tích (lít) |
21 |
Kích thước thiết bị (C x R x S mm) |
382 x 595 x 320 |
Kích thước khoang lò (C x R x S mm) |
220 x 350 x 270 |
Kích thước lắp đặt (C x R x S mm) |
362/365 x 560 x 300 |
Trọng lượng tịnh (kg) |
17 |
Chiều dài dây dẫn điện (cm) |
150 |
Cường độ dòng điện (A) |
10 |
Tần số (Hz) |
50 |
Điện áp (V) |
230 |
Màu sắc thiết bị |
Đen, thép không gỉ |
Điều khiển |
Núm xoay + nút bấm |
Lắp đặt |
Âm tủ |