Máy giặt TEKA TKD 1610 WD
- Khối lượng 7 (kg)
- Tốc độ vòng quay tối đa 1600 (vòng/phút)
- Nhãn năng lượng: A trong phạm vi 'A +++' đến 'D'
- Màn hình LCD hiển thị văn bản, hình ảnh rõ ràng
- Hẹn giờ trước 24h mang đến linh hoạt tối đa khi sử dụng
Độ ồn
Độ ồn của hoàn hảo cho Máy giặt TEKA TKD 1610 WD hoạt động êm ái với độ ồn ở mức lý tưởng không ảnh hưởng đến sinh hoạt của gia đình bạn.
Hẹn giờ trước
Tính năng hẹn giờ trước đến 24h của Máy giặt TEKA TKD 1610 WD mang đến sự linh hoạt, chủ động cao, bạn không cần phải chờ đợi trực tiếp để lấy quần áo ra khỏi máy mà chỉ cần lựa chọn mức thời gian và thiết bị sẽ giúp bạn những việc còn lại.
Khóa trẻ em
Khóa trẻ em ngăn không cho chương trình Máy giặt TEKA TKD 1610 WD bị thay đổi tình cờ khi thiết bị đang hoạt động, đảm bảo an toàn, ngăn ngừa thương tích, nhất là đối với những gia đình có trẻ nhỏ.
Cân bằng nước và bột giặt
Chế độ cân bằng nước và bột giặt theo số lượng quần áo tự động cho Máy giặt TEKA TKD 1610 WD tiết kiệm và tiện dụng hơn cho gia đình bạn.
Màn hình LCD
Màn hình Máy giặt TEKA TKD 1610 WD LCD lớn cho hiển thị tiến độ chương trình, nhiệt độ, tốc độ quay, thời gian còn lại giúp bạn thuận tiện trong việc theo dõi các chương trình.
Giặt nhanh 15 phút
Chương trình giặt nhanh giúp Máy giặt TEKA TKD 1610 WD giặt nhanh 2kg quần áo hoặc quần áo ít bẩn chỉ với 15 phút .
Nhãn năng lượng
Máy giặt TEKA TKD 1610 WD cao cấp của Teka với nhãn năng lượng A, A+,A++,A+++ cho mức tiêu thụ điện và nước trong mỗi chu kỳ của máy tiết kiệm nhiều nhất và hiệu suất làm sạch luôn hoàn hảo.
Trọng lượng giặt | 10 kg |
Trọng lượng sấy | 7 kg |
Xuất xứ | Châu Âu |
Nhãn năng lượng | A |
Độ ồn khi giặt | 56 dB |
Độ ồn khi vắt | 78 dB |
Độ ồn khi sấy | 62 dB |
Tiêu thụ năng lượng 1 chương trình giặt | 1,3 kWh |
Tiêu thụ năng lượng 1 chương trình sấy | 6,8 kWh |
Tốc độ quay tối đa | 1.600 vòng/phút |
Điều khiển | Bảng điều khiển điện tử |
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD |
Động cơ | Động cơ biến tần BLDC |
Chương trình | 16 chương trình giặt; 6 chương trình sấy khô |
Chương trình đặc biệt | 3 chương trình giặt (trẻ em, nhanh 15 phút, len)2 chương trình sấy: nhanh 1h giặt và sấy, sấy nhanh 15 phút |
Kiểm soát chương trình | Điện tử theo cơ chế Fuzzy Logic
Hệ thống cân bằng đồ giặt, bột giặt |
Hẹn giờ | 1-24 giờ |
An toàn | Khóa trẻ em
Khóa an ninh trong trường hợp thiếu điện và thiếu nước |
Tính năng | Hệ thống kiểm soát bọt
Quy định nước tự động Hệ thống kiểm soát khi mất cân bằng Cảm biến độ ẩm Điều chỉnh chân từ phía trước và sau Chứng nhận Woolmark |
Tốc độ vắt tối đa | 1600 vòng/ phút |
Nút lựa chọn | Các nút chức năng cho: on/off, hẹn giờ, giặt thêm, lựa chọn quay, chương trình nhanh và nhiệt độ |
Thiết kế lồng máy | Thép không gỉ |
Màu sắc | Màu trắng |
Thiết kế cửa máy | Cửa trước bằng kính |
Đường kính cửa máy | 32 cm |
Yếu tố sấy nhiệt điện | 1300 W |
Yếu tố gia nhiệt | 1200 W |
Công suất | 2000 W |
Điện áp | 220-240 V |
Tần số | 50 Hz |
Kích thước (C x R x S) | 850 x 595 x 565 mm |