Máy giặt TEKA TKX3 1260
- Khối lượng 6 (kg)
- Tốc độ vòng quay tối đa 1400 (vòng/phút)
- Màn hình LCD hiển thị văn bản, hình ảnh rõ ràng
- Điện tử theo cơ chế Fuzzy Logic
- Nhãn năng lượng: A ++ trong phạm vi 'A +++' đến 'D'
Hẹn giờ trước
Tính năng hẹn giờ trước đến 24h của Máy giặt TEKA TKX3 1260 mang đến sự linh hoạt, chủ động cao, bạn không cần phải chờ đợi trực tiếp để lấy quần áo ra khỏi máy mà chỉ cần lựa chọn mức thời gian và thiết bị sẽ giúp bạn những việc còn lại.
Khóa trẻ em
Khóa trẻ em ngăn không cho chương trình Máy giặt TEKA TKX3 1260 bị thay đổi tình cờ khi thiết bị đang hoạt động, đảm bảo an toàn, ngăn ngừa thương tích, nhất là đối với những gia đình có trẻ nhỏ.
Cân bằng nước và bột giặt
Chế độ cân bằng nước và bột giặt theo số lượng quần áo tự động cho Máy giặt TEKA TKX3 1260 tiết kiệm và tiện dụng hơn cho gia đình bạn.
Màn hình LCD
Màn hình Máy giặt TEKA TKX3 1260 LCD lớn cho hiển thị tiến độ chương trình, nhiệt độ, tốc độ quay, thời gian còn lại giúp bạn thuận tiện trong việc theo dõi các chương trình.
Giặt nhanh 15 phút
Chương trình giặt nhanh giúp Máy giặt TEKA TKX3 1260 giặt nhanh 2kg quần áo hoặc quần áo ít bẩn chỉ với 15 phút .
Trọng lượng giặt | 6 kg |
Xuất xứ | Châu Âu |
Nhãn năng lượng | A++ |
Độ ồn khi giặt | 58 dB |
Độ ồn khi vắt | 76 dB |
Tiêu thụ năng lượng 1 chương trình | 0,93/ 0,66/ 0,63 kWh |
Thời gian 1 chương trình | 273/243/241 phút |
Tiêu thụ năng lượng (năm) | 173 kWh |
Tiêu thụ nước (năm) | 9240 lít |
Công suất chế độ tắt/ chờ | 0,5/1 W |
Điều khiển | Núm xoay kiểu mới |
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD |
Chương trình | 16 chương trình |
Chương trình đặc biệt | 3 chương trình (trẻ em, nhanh 15 phút, giặt trước) |
Kiểm soát chương trình | Điện tử theo cơ chế Fuzzy Logic
Hệ thống cân bằng đồ giặt, bột giặt |
Hẹn giờ | 1-24 giờ |
An toàn | Khóa trẻ em
Khóa an ninh trong trường hợp thiếu điện và thiếu nước |
Tính năng | Hệ thống nhận dạng bọt
Hệ thống kiểm soát khi mất cân bằng |
Tốc độ vắt tối đa | 1200 -1400 vòng/ phút |
Nút lựa chọn | Tắt/mở, chương trình trì hoãn hoạt động, tốc độ vắt, nhiệt độ và khởi động/tạm dừng. |
Công suất | 2100 W |
Điện áp | 220-240 V |
Tần số | 50 Hz |
Kích thước (C x R x S) | 825 x 595 x 470 mm |