Máy rửa bát độc lập BOSCH SMS46NI05E|Serie 4
- Dung tích rửa (bộ đồ ăn Âu): 13
- Số lượng chương trình rửa: 6
- Tùy chọn hoạt động bổ sung: Extra dry , HygienePlus , Machine Care , VarioSpeedPlus
- Giàn thứ 3: 3rd Rack 1.1
- Điểm nổi bật: varioDrawer
Automatic programmes
Automatic programmes là các chương trình rửa tự động được trang bị cho máy. Chương trình rửa tự động có 2 chế độ: Rửa ở nhiệt độ thấp cho ly thủy tinh, sứ cao cấp dễ vỡ; rửa ở nhiệt độ cao cho bát đĩa thông thường. Chương trình sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ của nước và các thông số khác của chu trình theo nhu cầu thực tế dựa trên cảm biến về lượng và mức độ nhiễm bẩn của vật dụng được xếp trong thiết bị Máy rửa bát độc lập BOSCH SMS46NI05E|Serie 4. Đảm bảo hiệu suất làm sạch hoàn hảo với mức tiêu thụ điện, nước ít nhất.
Aqua Sensor
Máy rửa bát độc lập BOSCH SMS46NI05E|Serie 4 có toàn quyền kiểm soát toàn bộ quá trình rửa của máy. Cảm biến Aqua Sensor (cảm biến nước) kiểm tra mức độ bẩn của nước nhiều lần trong một chu trình rửa, đồng thời theo dõi sự giảm dần mức độ bẩn của nước. Nhờ đó, đồ dùng của bạn luôn được làm sạch hoàn hảo và thiết bị không tiêu tốn lượng quá lượng nước cần thiết.
Aqua Stop
Độ ồn
Hệ thống điều khiển động cơ điện tử và nhiều giải pháp giảm tiếng ồn đảm bảo Máy rửa bát độc lập BOSCH SMS46NI05E|Serie 4 hoạt động cực kỳ yên tĩnh với độ ồn ở mức lý tưởng – không ảnh hưởng đến sinh hoạt của gia đình bạn
Chương trình Eco
Chương trình Eco 50oC của Máy rửa bát độc lập BOSCH SMS46NI05E|Serie 4 là chương trình rửa tiết kiệm được thiết lập ở tất cả các máy rửa bát Bosch và được cài làm chương trình mặc định của nhà sản xuất khi khởi động máy. Đây là chương trình rửa sinh thái (tiết kiệm) để làm sạch bát đĩa và vật dụng trong ngày.
Chương trình Glass 40 ° C
Chương trình Glass 40 °C của Máy rửa bát độc lập BOSCH SMS46NI05E|Serie 4 được thiết lập dành cho kính, thủy tinh, sứ cao cấp và các đồ vật dễ vỡ có mức độ bẩn ít như thực phẩm tươi còn dư lại hoặc dính nhẹ lên vật dụng. Chương trình rửa vật dụng nhẹ nhàng với nước 40oC ở giữa chu kỳ và rửa tráng ở nước 60oC và sấy khô. Kết quả sau chương trình kết thúc là đồ dùng được sáng bóng và khô rực rỡ như mới.
Màn hình hiển thị LED
Màn hình hiển thị LED của Máy rửa bát độc lập BOSCH SMS46NI05E|Serie 4 hiển thị thông tin về chương trình, tính năng và các thông báo trong quá trình sử dụng máy một cách rõ ràng. Hơn nữa, màn hình này cũng hiển thị thông tin và thời gian còn lại của chương trình đang chạy, chỉ số muối, chất trợ xả và các lỗi khi có sự cố để bạn theo dõi và kiểm soát máy dễ dàng hơn.
Nhãn năng lượng
Máy rửa bát độc lập BOSCH SMS46NI05E|Serie 4 là thiết bị được đánh giá là rất tiết kiệm mà vẫn đạt được hiệu quả sử dụng năng lượng rất cao. Hiện nay, những mẫu máy rửa bát cao cấp nhất được đánh giá đạt tới mức A+++ (thậm chí còn tiết kiệm thêm từ 10-30% so với hiệu quả năng lượng A+++) giúp bạn tiết kiệm được điện và nước nhiều nhất.
Save water
Hệ thống quản lý sử dụng nước của Máy rửa bát độc lập BOSCH SMS46NI05E|Serie 4 một cách thông minh để đạt mức tiêu thụ nước tối thiểu. Nước được tiết kiệm dựa vào việc phân phối nước hiệu quả hơn, công nghệ lọc tiên tiến được tối ưu hoàn toàn, hệ thống sưởi ấm nhanh hơn và công suất cao hơn làm tăng tần suất lưu thông nước. Nhờ đó, bát đĩa được làm sạch hoàn hảo với lượng nước ít nhất trong chương trình phù hợp với mức độ bẩn của bát đĩa.
Chương trình Quiet 50°C
Chương trình Quiet 50°C trong Máy rửa bát độc lập BOSCH SMS46NI05E|Serie 4 cho việc rửa bát đĩa của bạn được hiệu quả hơn với độ ồn tối thiểu mà không làm ảnh hưởng đến không khí sinh hoạt của gia đình bạn. Độ ồn của thiết bị giảm ít nhất 1,5 lần so với độ ồn hoạt độngc của chương trình chuẩn Eco 50. Điều này là giải pháp hoàn hảo khi rửa bát vào ban đêm và gia đình có thiết kế phòng bếp mở.
Giàn VarioFlex
Giàn VarioFlex được thiết kế trong Máy rửa bát độc lập BOSCH SMS46NI05E|Serie 4 với khả năng điều chỉnh các giá cài linh hoạt: có thể di chuyển trên xuống, trái phải, cao thấp, gập lại,… để bạn có thể điều chỉnh kích thước của giàn rửa phù hợp với kích thước của vật dụng. Nhờ thiết kế của giàn, ly thủy tinh được làm sạch an toàn trong giàn dưới, giá xếp đĩa ở giàn dưới có thể gập lại để tọa không gian cho các vật dụng có kích thước lớn hơn.
Tính năng VarioSpeed Plus
Máy rửa bát độc lập BOSCH SMS46NI05E|Serie 4 trang bị tính năng VarioSpeed Plus giúp tiết kiệm tới 66% thời gian rửa của chương trình (tùy vào từng chương trình khác nhau). Nhờ đó, bát đĩa được làm sạch gấp 3 lần với hiệu quả làm sạch hoàn hảo, thao tác vô cùng đơn giản – chỉ cần bằng một nút chạm.
Chương trình MachineCare
Chất tẩy rửa của Máy rửa bát độc lập BOSCH SMS46NI05E|Serie 4 không có Phốt phát và các chương trình ngắn ở nhiệt độ thấp, gây ra việc tích tụ chất béo và đóng cặn Canxi làm giảm đáng kể hiệu quả rửa. Điều này dễ dàng loại bỏ bằng cách sử dụng chương trình MachineCare để làm sạch khoang rửa của máy. Chỉ cần cho chất tẩy rửa và 1 vài giọt dấm vào máy và khởi động chương trình mà không có bát đĩa xếp bên trong. Đèn báo chương trình nhấp nháy để cảnh báo cho việc vệ sinh tiếp theo.
1Hour 65°C (chương trình rửa nhanh)
Chương trình 1hour 65°C của Máy rửa bát độc lập BOSCH SMS46NI05E|Serie 4 là chương trình rửa nhanh, làm sạch bát đĩa ở nhiệt độ của nước là 65 °C trong thời gian 1 giờ, giảm đáng kể thời gian rửa so với thông thường mà hiệu quả rửa và sấy không khác các chương trình tiêu chuẩn của thương hiệu Bosch. Chương trình này được nghiên cứu với mục đích là làm sạch bát đĩa và dao kéo sau bữa ăn hàng ngày. Tốc độ rửa nhanh, thời gian rửa ngắn cũng góp phần tiết kiệm thời gian và năng lượng.
Chương trình PreRinse
Chương trình PreRinse được thiết lập trong hầu hết các chương trình của máy rửa bát Bosch. Trong giai đoạn đầu của chương trình rửa, nước được xả đều vào tất cả các vật dụng xếp trong Máy rửa bát độc lập BOSCH SMS46NI05E|Serie 4 để làm mềm các loại bẩn để quá trình rửa tốt hơn. Nó được thiết lập là một chương trình riêng với mục đích để rửa tráng bát đĩa, vật dụng lâu chưa sử dụng hoặc vật dụng cần làm sạch nhanh để tái sử dụng.
Tính năng Hygiene Plus (diệt khuẩn)
Tính năng ExtraDry
Tính năng ExtraDry của Máy rửa bát độc lập BOSCH SMS46NI05E|Serie 4 được sử dụng để làm tăng công suất sấy. Với tính năng bổ sung này các vật dụng bằng nhựa không chỉ sạch sẽ, mà còn khô hoàn toàn và có thể sử dụng ngay sau khi chương trình kết thúc. Bạn không cần phải lau lại vật dụng, đồ dùng lại bằng tay.
Thiết bị trao đổi nhiệt
Máy rửa bát độc lập BOSCH SMS46NI05E|Serie 4 được trang bị thiết bị trao đổi nhiệt với sự chăm sóc đặc biệt, bảo vệ an toàn cho kính thủy tinh và sứ cao cấp để không xảy ra bất kỳ rủi ro nào. Thiết bị trao đổi nhiệt này có tác dụng duy trì nhiệt độ ổn định của nước trong cả quá trình rửa, để làm sạch ly kính bằng thủy tinh hay đồ sứ cao cấp của bạn một cách nhẹ nhàng.
Động cơ EcoSilence
Động cơ EcoSilence của Máy rửa bát độc lập BOSCH SMS46NI05E|Serie 4 được phát triển để tăng hiệu quả làm sạch. Động cơ hoạt động đặc biệt yên tĩnh, hiệu quả và đảm bảo tiêu thụ điện năng thấp. Nó là vì động cơ EcoSilence tiên tiến hơn với cơ chế hoạt động không bàn chải (chổi than), giúp máy vận hành cực kỳ êm ái và hiệu quả, sử dụng năng lượng ít hơn.
Giàn xếp thứ 3
Delay Time (hẹn giờ trễ)
Máy rửa bát độc lập BOSCH SMS46NI05E|Serie 4 có trang bị tính năng Delay Time (hẹn giờ trễ) để dễ dàng cho bạn lựa chọn trước thời gian bắt đầu của chương trình theo ý muốn. Với tính năng hẹn giờ trễ này, bạn có thể lựa chọn trước thời gian bắt đầu cho chương trình mong muốn . Điều này cho phép bạn làm việc với thiết bị một cách thuận tiện, bất cứ lúc nào trong ngày, trong giờ làm việc hoặc vào ban đêm. Sau khi kích hoạt tính năng, màn hình sẽ hiển thị thời gian còn lại để bắt đầu chương trình.
Load Sensor
Hộp đựng chất tẩy kết hợp
Dosage Assist
Giàn VarioFlex Pro
VarioFlex Pro của Máy rửa bát độc lập BOSCH SMS46NI05E|Serie 4 linh hoạt và sử dụng không gian tốt hơn. Thiết kế giàn VarioFlex Pro của Bosch có giàn thứ 3 riêng biệt để xếp dao, kéo, thìa hay dia của bạn một cách khoa học. Thiết kế mặt bên của giàn có thể hạ thấp được xuống để xếp cốc nhỏ, bát nhỏ. Các điểm tiếp xúc màu đỏ và các nút màu đỏ đánh dấu vị trí và cách điều chỉnh giàn linh hoạt với dao kéo được xếp. Với thiết kế như thế, nội thất của máy rửa bát trở nên khoa học và gọn gàng hơn.
Glass Rack
Máy rửa bát độc lập BOSCH SMS46NI05E|Serie 4 có thiết kế Glass Rack – kệ an toàn cho ly kính thủy tinh và cốc dài. Với thiết kế kệ như thế, ly thủy tinh cuống dài, cốc dài hoặc chai lọ có cổ cao của bạn được an toàn hơn khi xếp trong giàn rửa dưới. Bạn không còn phải lo lắng về vị trí xếp của nó nữa.
Rack Matic
Nhóm sản phẩm | Máy rửa bát |
Nhãn hiệu | Bosch |
Tên sản phẩm / Mã thương mại | SMS46NI05E |
Mã EAN | 4242005147274 |
Âm tủ / Độc lập | Độc lập |
Kiểu chữ cài đặt | Lắp âm bên dưới |
Lắp đặt theo cột | Không |
Loại điều khiển | Điện tử |
Vị trí của bảng điều khiển | Trước mặt |
Loại thiết lập điều khiển và thiết bị báo hiệu | Nút nhấn |
Có thể tháo rời nắp | Có |
Tùy chọn bảng điều khiển trên cửa | Không thể |
Màu sắc chính của sản phẩm | Inox bạc |
Chất liệu bồn rửa | Thép không gỉ |
Thành phần làm khí nóng | Có |
Công suất kết nối (W) | 2400 |
Dòng điện (A) | 10 |
Điện áp (V) | 220-240 |
Tần số (Hz) | 50; 60 |
Giấy chứng nhận được chứng thực | CE , VDE |
Chiều dài dây cung cấp điện (cm) | 175 |
Loại ổ cắm | Cắm giắc cắm w / tiếp đất |
Chiều dài ống vào (cm) | 165 |
Chiều dài ống ra (cm) | 190 |
Chiều cao sau khi tháo nắp trên cùng (mm) | 30 |
Có thể điều chỉnh chân đế | Có – chỉ phía trước |
Chân điều chỉnh tối đa (mm) | 20 |
Chiều cao của sản phẩm (mm) | 845 |
Chiều rộng của sản phẩm (mm) | 600 |
Độ sâu của sản phẩm (mm) | 600 |
Độ sâu với cửa mở 90 độ (mm) | 1155 |
Chiều cao của sản phẩm được đóng gói (mm) | 880 |
Chiều rộng của sản phẩm đóng gói (mm) | 660 |
Độ sâu của sản phẩm đóng gói (mm) | 670 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 52.838 |
Tổng trọng lượng (kg) | 55 |
Chương trình tham khảo | Eco |
Nhiệt độ chương trình tham khảo (° C) | 50 |
Lớp hiệu quả năng lượng (2010/30/EC) | A++ |
Tiêu thụ năng lượng hàng năm (kWh / năm) – NEW (2010/30/EC) | 262 |
Tiêu thụ điện năng ở chế độ bật trái (W) – NEW (2010/30/EC) | 0.1 |
Tiêu thụ điện năng ở chế độ tắt (W) – NEW (2010/30/EC) | 0.1 |
Tiêu thụ nước hàng năm (l / năm) – NEW (2010/30/EC) | 1876 |
Hiệu suất làm sạch | A |
Hiệu suất sấy | A |
Dung tích rửa (bộ đồ ăn Âu) | 13 |
Độ ồn (dB (A) re 1 pW) | 44 |
Tổng thời gian chu kỳ của chương trình tham chiếu (phút) | 235 |
Số lượng chương trình rửa | 6 |
Số nhiệt độ rửa khác nhau | 5 |
Nhập nhiệt độ tối đa để rửa (° C) | 70 |
Nhập nhiệt độ tối thiểu để rửa (° C) | 40 |
Chương trình tự động | Có |
Hệ thống chống rò rỉ nước | Tổng hệ thống |
Mô tả hệ thống chống rò rỉ nước | Bảo vệ nước gấp ba lần suốt 24h |
Làm mềm nước | Có |
Độ cứng của nước tối đa được chấp nhận | 50°DH |
Nhiệt độ tối đa của nước cấp vào (° C) | 60 |
Hệ thống sấy | Trợ nhiệt, trao đổi nhiệt |
Tùy chọn trì hoãn thời gian bắt đầu | Liên tiếp |
Thời gian tối đa hẹn giờ trễ (h) | 24 |
Rửa giỏ đơn | Không có khả năng |
Chỉ báo tiến độ sấy | Chỉ báo thời gian còn lại, đầu vào nước |
Chỉ báo đếm ngược kỹ thuật số | Có |
Chỉ báo kết thúc chu kỳ | Không có |
Chỉ báo muối | Có |
Chỉ báo chất làm bóng | Có |
Tùy chọn dừng hẹn giờ trễ hoặc trì hoãn thời gian bắt đầu | Bắt đầu |
Danh sách các chương trình | Auto 45-65°C , Economy , Glass , Intensive , night program , Quick wash |
Tùy chọn hoạt động bổ sung | Extra dry , HygienePlus , Machine Care , VarioSpeedPlus |
Thiết bị an toàn | Nút gián đoạn, bảo vệ nước gấp ba lần suốt 24h |
Đèn chiếu sáng | Không |
Giỏ trên có thể điều chỉnh độ cao | Rackmatic 3-stage |
Kích thước đĩa lớn nhất mà giỏ trên có thể xếp (cm) | 21 |
Kích thước đĩa lớn nhất mà giỏ dưới có thể xếp (cm) | 31 |
Giỏ có tay cầm | Giỏ dưới cùng, giỏ trên cùng |
Phụ kiện đi kèm 2 | Không |
Phụ kiện tùy chọn | SGZ1010, SMZ2014, SMZ5001, SMZ5100, SMZ5300 |
Màu / Chất liệu bảng | Màu thép không gỉ, sơn mài. |
Màu sắc / chất liệu thân tủ | Inox bạc |
Màu sắc / Chất liệu nắp trên cùng | Màu thép không gỉ, sơn mài. |
Kích thước của sản phẩm được đóng gói (CxRxS) (mm) | 880 x 670 x 660 |
Tổng mức tiêu thụ năng lượng hàng năm (kWh) 220 ngày | 202 |
Tổng lượng nước tiêu thụ hàng năm (l) 220 ngày | 1474 |
Tên, chương trình 1 | Chuyên sâu |
Thời lượng chương trình, chương trình1 (tối thiểu) | 125-135 |
Tiêu thụ năng lượng, chương trình1 (kWh) | 1.2-1.4 |
Nhiệt độ, chương trình 1 (° C) | 70 |
Tiêu thụ nước, chương trình 1 (l) | 41944 |
Tên, chương trình 2 | Auto |
Thời lượng chương trình, chương trình2 (tối thiểu) | 90-160 |
Tiêu thụ năng lượng, chương trình2 (kWh) | 0.85-1.35 |
Nhiệt độ, chương trình 2 (° C) | 45-65 |
Tiêu thụ nước, chương trình 2 (l) | 42491 |
Tên, chương trình 3 | Tiết kiệm |
Thời lượng chương trình, chương trình3 (tối thiểu) | 235 |
Tiêu thụ năng lượng, chương trình3 (kWh) | 0.937 |
Nhiệt độ, chương trình 3 (° C) | 50 |
Tiêu thụ nước, chương trình 3 (l) | 6.7 |
Tên, chương trình 4 | Chương trình rửa đêm |
Thời lượng chương trình, chương trình4 (tối thiểu) | 235-240 |
Tiêu thụ năng lượng, chương trình4 (kWh) | 1-1.04 |
Nhiệt độ, chương trình 4 (° C) | 50 |
Tiêu thụ nước, chương trình 4 (l) | 6.5 |
Tên, chương trình 5 | Kính |
Thời lượng chương trình, chương trình5 (tối thiểu) | 85-95 |
Tiêu thụ năng lượng, chương trình5 (kWh) | 0.8-.85 |
Nhiệt độ, chương trình 5 (° C) | 40 |
Tiêu thụ nước, chương trình 5 (l) | 41944 |
Tên, chương trình 6 | Rửa nhanh |
Thời lượng chương trình, chương trình6 (tối thiểu) | 60 |
Tiêu thụ năng lượng, chương trình6 (kWh) | 1.3 |
Nhiệt độ, chương trình 6 (° C) | 65 |
Tiêu thụ nước, chương trình 6 (l) | 10 |
Tiêu thụ năng lượng (kWh) | 0.92 |
Lượng nước tiêu thụ (l) | 6.7 |
Giàn thứ 3 | 3rd Rack 1.1 |
Cài đặt bảo vệ chống Surge-back | Có |
Công nghệ bảo vệ kính. | Có |
Loại giỏ trên | Giữa 642 |
Loại giỏ dưới | Giữa 642 |
Cảm biến tải | Có |
Thay đổi áp suất phun | Có |
Số lượng tùy chọn | 4 |
Số lượng lược cài ở gỏ trên | 2 |
Kệ cốc | 2 |
Số lượng lược cài ở gỏ dưới | 4 |
Giỏ đựng đồ bằng bạc | Tiêu chuẩn |
Ánh sáng bắt đầu chương trình | Không |
Loại thùng chứa nước | EuroTub / ADA |
Kiểu lọc | 3 lớp dạng nếp gấp |
Hệ thống lọc ba lớp | Có |
Rửa năm cấp | Có |
Chu kỳ rửa khử trùng | Không |
Tuân thủ ADA | Có |
Bảng điều khiển đã sẵn sàng | Không |
Điểm nổi bật | varioDrawer |
Lớp giá trị doanh nghiệp | Serie | 4 |
Điều khiển từ xa | Không |
Nước xuất xứ | Đức |
Nhóm loại xây dựng | Độc lập |
29minutes | Không |
Antifingerprint | Có |
Aquasensor | Có |
AquaStop | Có |
Chương trình tự động45 65 | Có |
Dosageassist | Có |
Emotionlight | Không |
Chương trình chăm sóc máy | Có |
Chương trình ban đêm | Không |
Màn hình hiển thị TFT | Không |
Time light | Không |
Hẹn giờ | Có |
Turbospeed20 | Không |
VarioDrawer Pro | Không |
Varioplus | Không |
Nước ấm | Không |
Waterswitch | Không |
Shineanddry | Không |
Zeolith® | Không |
Hệ thống giá trượt dễ dàng | Không |
Không gian linh hoạt | Không |
Không gian linh hoạt cộng với hộp thiếc | Không |
Hygiene Plus | Có |
Hygiene | Không |
TurboSpeed 20 Min | Không |
VarioDrawer | Có |
Chức năng Tạm dừng / tải lại | Không |
Rackmatic | Có |
Rửa nhanh 45 ° C | Không |
Rửa nhanh 55 ° C | Có |
Loại chiều rộng thiết bị (cm) | 60 |
Phạm vi lớp năng lượng | Trong phạm vi từ: A +++ đến D |
Home Connect | Không |
Tùy chọn hiển thị | Chỉ báo thời gian còn lại, đầu vào nước |
Màu | Thép không gỉ |
Loại khóa cửa | Chốt cửa |
Điểm tiếp xúc | Có |
Giỏ dao kéo | Không |
Hệ thống dao kéo | Ngăn kéo đựng dao kéo |
Mức độ ồn | Im lặng cao |